Điều hòa âm trần Panasonic S-18PU3HB/U-18PZ3H5 18000BTU 2 chiều inverter

Thương hiệu: Panasonic   |   Tình trạng: Còn hàng
Giá:
Khuyến mãi đặc biệt !!!

Bảng báo giá nhân công – vật tư lắp đặt

Góp ý – phản ánh chất lượng dịch vụ

Giá chưa bao gồm vận chuyển, lắp đặt

Điều hòa âm trần Panasonic S-18PU3HB/U-18PZ3H5 18000BTU 2 chiều inverter

Thông tin chi tiết

Thông số kỹ thuật: Điều hòa âm trần Panasonic S-18PU3HB/U-18PZ3H5 18000BTU 2 chiều inverter

Tên Model S-18PU3HB/U-18PZ3H5
Dàn lạnh S-18PU3HB
Dàn nóng U-18PZ3H5
Xuất xứ Malaysia
Nguồn điện 1 pha
Công suất làm lạnh :
Định mức [Tối thiểu – Tối đa]
kW 5.00 (1.5 – 5.6)
Btu/h 17100 (5100 – 21800)
Công suất sưởi ấm:
Định mức [Tối thiểu – Tối đa]
kW 5.00 (1.5 – 5.6)
Btu/h 17100 (5100 – 21800)
Dòng điện: định mức [tối đa]
Làm lạnh A 5.95 – 5.45 [10.5]
Sưởi ấm A 5.05 – 4.65 [10.5]
Công suất tiêu thụ: định mức
Làm lạnh kW 1.28 (0.24 – 1.75)
Sưởi ấm kW 1.08 (0.20 – 1.84)
CSPF 5.80
Hiệu suất COP/EER
Làm lạnh
W/W 3.41
Btu/hW 11.66
Hiệu suất COP/EER
Sưởi ấm
W/W 4.63
Btu/hW 15.80
DÀN LẠNH
Lưu lượng gió
Làm lạnh m³/phút 16.5/13.5/11.5
Sưởi ấm cfm 275/225/192
Làm lạnh m³/phút 16.5/13.5/11.5
Sưởi ấm cfm 275/225/192
Độ ồn áp suất (Cao/Thấp) Làm lạnh dB (A) 32/29/27
Sưởi ấm dB (A) 32/29/28
Độ ồn nguồn (Cao/Thấp) Làm lạnh dB 47/44/42
Sưởi ấm dB 47/44/43
Kích thước (c x r x s)
Dàn lạnh mm 256 x 840 x 840
Mặt nạ mm 44 x 950 x 950
Khối lượng
Dàn lạnh kg 19
Mặt nạ kg 5
DÀN NÓNG
Độ ồn áp suất
Làm lạnh dB(A) 46
Sưởi ấm dB(A) 46
Độ ồn nguồn
Làm lạnh dB 64
Sưởi ấm dB 64
Kích thước (HxWxD) mm 619 x 824 x 299 mm
Khối lượng kg 35
Đường kính ống
Ống hơi mm [inch] 12.70 [1/2]
Ống lỏng mm [inch] 6.35 [1/4]
Chiều dài ống Tối thiểu – Tối đa m 3 – 20
Chênh lệch độ cao m 15
Độ dài ống nạp sẵn gas Tối đa m 7.5
Lượng gas nạp thêm g/m 15
Môi trường hoạt động
(dàn nóng)
Làm lạnh (Tối thiểu – Tối đa) °C -10 – 43
Sưởi ấm (Tối thiểu – Tối đa) °C -15 – 24
Xem thông tin chi tiết